(Dùng hạn chế trong một số tổ hợp) . Đại tiện (lối nói kiêng tránh). Đi. Nhà vệ sinh. Giấy ...
Sino-Vietnamese word from 衛生, composed of 衛 (“to guard”) and 生 (“life”), Japanese 衛生 (eisei).
People also search for
Bài Viết Nổi Bật>> Xem thêm · Nắp bồn cầu thông minh điện tử, nắp rửa tự động tự sưởi ấm · Thiết bị nhà vệ sinh thông minh phù hợp cho phòng tắm hiện đại · Phân ...